Làm sao để hiểu chức năng của phím F1, F2...F9?
(Giúp bạn)Công dụng của các phím F1,F2,...F9
- 1
F1
Bật menu Help Shift + F1: Biến con trỏ thành mũi tên hình dấu hỏi để bật Help chi tiết.
- 2F2Di chuyển văn bản hay đồ hoạ Shift + F2: Copy văn bản (=Ctrl + C) Ctrl + F2: Bật Print Preview (trong menu File) Alt+Shift+F2: Save văn bản (trong menu File hoặc bằng Ctrl+S). Ctrl+Alt+F2: Lệnh Open (trong menu File hoặc bằng Ctrl+O
- 3
F3
Chèn chữ tắt được tạo trong AutoText. Shift+F3: Đổi chữ thường thành chữ in hoa. Alt+F3: Tạo từ viết tắt trong Autotex
- 4
F4
Lặp lại thao tác cuối cùng gần nhất. Ctrl+F4: Đóng văn bản đang mở. Alt+F4: Đóng MS Word (áp dụng cho cả các ứng dụng khác).
- 5F5Lệnh GoTo/Find/Replace (trong menu Edit) Ctrl+F5: Thu nhỏ lại kích thước vùng văn bản mặc định bị thu nổ. Alt+F5: Thu nhỏ lại kích cỡ vùng làm việc mặc định chương trình.
- 6
Ctrl+F6
Chuyển sang văn bản kế tiếp (trong trường hợp mở nhiều văn bản) Ctrl+Shift+F6: Chuyển sang văn bản trước đó.
- 7F7Lệnh Spelling_kiểm lỗi (trong menu Tool). Shift+F7: Lệnh Thesaurus_từ điển đồng nghĩa (trong menu Tool/Language). Ctrl+Shift+F7: Cập nhật thông tin nối kết trong một văn bản nguồn Word.
- 8
F8
Mở rộng vùng đã chọn (đã bôi đen). Alt+F8: Chạy một macro.
- 9
F9
Cập nhật trường đang chọn. Shift+F9: Chuyển đổi qua lại giữa việc xem mã trường và xem kết quả trường.
- 10F10Bật thanh menu bằng bàn phím. Shift+F10: Giống như chức năng nút chuột phải. Ctrl+F10: Phục hồi cửa sổ văn bản bị thu nhỏ (ngược với lệnh Ctrl+F5). Ctrl+Shift+F10: Phục hồi lại cửa sổ chương trình bị thu nhỏ (ngược Alt+F5)
- 11F11Chuyển tới trường kế tiếp (nếu trong văn bản có nhiều trường) Shift+F11: Chuyển tới trường trước đó. Alt+F11: Bật mã Visual Basic (xem mã nguồn của macro)
- 12
F12
Lệnh Save As (trong menu File). Shift+F12: Lệnh Save. Ctrl+F12: Lệnh Open. Ctrl+Shift+F12: Lệnh Print (trong menu)