Bí quyết chọn ăn sushi cho bà bầu?
(Giúp bạn)Không phải món sushi nào cũng có hại cho sức khỏe của thai phụ. Các bà mẹ tương lai không cần tránh xa các nhà hàng sushi với thái độ tiếc ngẩn tiếc ngơ nếu biết nói “không” với các loài thủy hải sản chứa nhiều thủy ngân.
Mối e ngại đối với sushi của các bà mẹ đang mang thai không phải không có căn cứ. Cá và hải sản, nguyên liệu chính trong các món sushi không chỉ chứa nhiều vi khuẩn mà còn có hàm lượng thủy ngân cao. Tuy nhiên, không phải loại sushi nào cũng đi kèm với món sống và không phải loại cá nào cũng chứa nhiều thủy ngân. Trái lại, cá đã được nấu chín chứa các chất dinh dưỡng và vitamin cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của bào thai; thậm chí còn làm tăng sức đề kháng cho thai phụ trước một số loại vi khuẩn.
Dưới đây là danh sách các món sushi không nên ăn và có thể ăn, dành riêng cho các thai phụ:
- 1
Không nên ăn:
Thai phụ không nên ăn các món sushi cá ngừNhóm các món sushi có nồng độ thủy ngân cao nhất:
* Ahi (cá ngừ vây vàng)
* Aji (cá thu)
* Buri (cá ngừ vây vàng trưởng thành)
* Hamachi (cá ngừ vây vàng con)
* Inada (cá ngừ vây vàng mới nở)
* Kanpachi (cá ngừ vây vàng mới nở)
* Katsuo (cá ngừ sọc)*
* Kajiki (cá kiếm)
* Maguro (cá ngừ mắt to, vây xanh, vây vàng)
* Makjiki (cá cờ)
* Meji (cá ngừ mắt to, vây xanh, vây vàng)
* Saba (cá thu)
* Sawara (cá thu ngàn)
* Shiro (cá ngừ vây dài)
* Seigo (cá tuyết con)
* Suzuki (cá tuyết)
* Toro (cá ngừ mắt to, vây xanh, vây vàng)
- 2
Có thể ăn:
Sushi tôm và trứng cá hồi tương đối an toàn cho thai phụNhóm các món sushi có nồng độ thủy ngân thấp nhất; nhưng các bà mẹ đang mang thai vẫn phải ăn tiết chế trong khoảng 350 g/tuần:
* Akagai (sò lông)
* Anago (lươn biển)
* Aoyagi (nghêu)
* Awabi (bào ngư)
* Ayu (cá hồi nước ngọt)
* Ebi (tôm)
* Hamaguri (nghêu)
* Hamo (cá lạt)
* Hatahata (hải sâm)
* Himo (sò lông)
* Hokkigai (ngao biển)
* Hotategai (nghêu)
* Ika (mực)
* Ikura (trứng cá hồi)
* Kani (cua)
* Kohada (cá mòi)
* Masu (cá hồi nhỏ)
* Mirugai (ngao biển)
* Sake (cá hồi)
* Shako (tôm tích)
* Tai (cá tráp)
* Tako (bạch tuộc)
* Tobikko (trứng cá chuồn)
* Torigai (sò điệp)
* Unagi (lươn nước ngọt)
* Uni (trứng cầu gai)