Mã trường đại học năm 2014?

16:28 07/11/2014

(Giúp bạn)

Mã tuyển sinh đại học năm 2014 có gì thay đổi không cả nhà? Năm nay mình thi lại đang làm hồ sơ để nộp vào mấy trường mà chưa biết mã tuyển sinh năm nay thế nào. Ai rõ có thể cho mình biết thông tin chính xác về mã tuyển sinh đại học năm 2014 được không? Mình cảm ơn


Mã trường đại học năm 2014 đang là câu hỏi được rất nhiều bạn học sinh gửi thắc mắc về cho chuyên mục. Hôm nay, chuyên mục xin trả lời mã trường đại học năm 2014 nhé:

 

1. Đại học An Giang: TAG

2. Đại học An Ninh Nhân Dân: ANS

3. Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu: DBV

4. Đại học Bạc Liêu: DBL

5. Đại học Bách Khoa - Đh Đà Nẵng: DDK

6. Đại học Bách Khoa - Đh Quốc Gia Tphcm: QSB

7. Đại học Bách Khoa Hà Nội: BKA

8. Đại học Bình Dương: DBD

9. Đại học Cần Thơ: TCT

10. Đại học Cảnh Sát Nhân Dân: CSS

11. Đại học Chu Văn An: DCA

12. Đại học Công Đoàn: LDA

13. Đại học Công Nghệ - Đh Quốc Gia Hà Nội: QHI

14. Đại học Công Nghệ Sài Gòn: DSG

15. Đại học Công Nghệ Thông Tin - Đh Quốc Gia Tphcm: QSC

16. Đại học Công Nghệ Thông Tin Gia Định: DCG

17. Đại học Công Nghệ Vạn Xuân: DVX

18. Đại học Công Nghiệp Hà Nội: DCN

19. Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh: DDM

20. Đại học Công Nghiệp Tphcm: HUI

21. Đại học Cửu Long: DCL

22. Đại học Công Nghệ Đồng Nai: DCD

23. Đại học Công Nghệ Đồng Nai- Hệ Cđ: DCDC

24. Đại học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải: GTA

25. Đại học Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông: DTC

26. Đại học Công Nghiệp Việt – Hung: VHD

27. Đại học Đà Lạt: TDL

28. Đại học Đại Nam: DDN

29. Đại học Dân Lập Đông Đô: DDD

30. Đại học Dân Lập Duy Tân: DDT

31. Đại học Dân Lập Hải Phòng: DHP

32. Đại học Dân Lập Hồng Bàng: DHB

33. Đại học Dân Lập Lương Thế Vinh: DTV

34. Đại học Dân Lập Phương Đông: DPD

35. Đại học Dân Lập Văn Lang: DVL

36. Đại học Dầu Khí Việt Nam: PVU

37. Đại học Điện Lực: DDL

38. Đại học Điều Dưỡng Nam Định: YDD

39. Đại học Đông Á: DAD

40. Đại học Đồng Tháp: SPD

41. Đại học Dược Hà Nội:DKH

42. Đại học Đồng Nai: DNU

43. Đại học Fpt: FPT

44. Đại học Giao Thông Vận Tải: GHA

45. Đại học Giao Thông Vận Tải (phía Nam): GSA

46. Đại học Giao Thông Vận Tải Tphcm: GTS

47. Đại học Hà Hoa Tiên: DHH

48. Đại học Hà Nội: NHF

49. Đại học Hà Tĩnh: HHT

50. Đại học Hải Phòng: THP

51. Đại học Hàng Hải: HHA

52. Đại học Hòa Bình: HBU

53. Đại học Hoa Lư Ninh Bình: DNB

54. Đại học Hoa Sen: DTH

55. Đại học Hồng Đức: HDT

56. Đại học Hùng Vương: THV

57. Đại học Hùng Vương Tphcm: DHV

58. Đại học Khoa Học - Đh Huế: DHT

59. Đại học Khoa Học - Đh Thái Nguyên: DTZ

60. Đại học Khoa Học Tự Nhiên - Đh Quốc Gia Hà Nội: QHT

61. Đại học Khoa Học Tự Nhiên - Đh Quốc Gia Tphcm: QST

62. Đại học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn - Đh Quốc Gia Hà Nội: QHX

63. Đại học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn - Đh Quốc Gia Tphcm: QSX

64.Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng: KTD

65. Đại học Kiến Trúc Hà Nội: KTA

66. Đại học Kiến Trúc Tphcm: KTS

67. Đại học Kinh Doanh Và Công Nghệ Hà Nội: DQK

68. Đại học Kinh Tế - Đh Đà Nẵng: DDQ

69. Đại học Kinh Tế - Đh Huế: DHK

70. Đại học Kinh Tế - Đh Quốc Gia Hà Nội: QHE

71. Đại học Kinh Tế -tài Chính Tphcm: KTC

72. Đại học Kinh Tế Công Nghiệp Long An: DLA

73. Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp: DKK

74. Đại học Kinh Tế Quốc Dân: KHA

75. Đại học Kinh Tế Tphcm: KSA

76. Đại học Kinh Tế quản Trị Kinh Doanh Đh Thái Nguyên: DTE

77. Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Tphcm: DKC

78. Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đh Thái Nguyên: DTK

79. Đại học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương: DKY

80.Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội: KCN

81. Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương: DKB

82. Đại học Kinh Tế- Kỹ Thuật Hải Dương: DKT

83. Đại học Kinh Tế- Kỹ Thuật Hải Dương- Hệ Cđ: DKT1

84. Đại học Lạc Hồng: DLH

85. Đại học Lâm Nghiệp - Phía Bắc: LNH

86. Đại học Lâm Nghiệp - Phía Nam: LNS

87. Đại học Lao Động - Xã Hội: DLX

88. Đại học Lao Động - Xã Hội (phía Nam): DLS

89. Đại học Luật Hà Nội: LPH

90. Đại học Luật Tphcm: LPS

91. Đại học Mỏ Địa Chất: MDA

92. Đại học Mở Hà Nội: MHN

93. Đại học Mở Tphcm: MBS

94. Đại học Mỹ Thuật Công Nghiệp: MTC

95. Đại học Mỹ Thuật Tphcm: MTS

96. Đại học Mỹ Thuật Việt Nam: MTH

97. Đại học Ngân Hàng Tphcm: NHS

98. Đại học Nghệ Thuật - Đh Huế: DHN

99. Đại học Ngoại Ngữ - Đh Đà Nẵng: DDF

100. Đại học Ngoại Ngữ - Đh Huế: DHF

101. Đại học Ngoại Ngữ - Đh Quốc Gia Hà Nội: QHF

102. Đại học Ngoại Ngữ - Tin Học Tphcm: DNT

103. Đại học Ngoại Thương: NTH

104. Đại học Ngoại Thương (phía Nam): NTS

105. Đại học Nguyễn Tất Thành: NTT

106. Đại học Nguyễn Trãi: NTU

107. Đại học Nha Trang: TSN

108. Đại học Nha Trang - Dự Thi Tại Bắc Ninh: TSB

109. Đại học Nha Trang - Dự Thi Tại Cần Thơ: TSS

110. Đại học Nông Lâm - Đh Huế: DHL

111. Đại học Nông Lâm - Đh Thái Nguyên: DTN

112. Đại học Nông Lâm Tphcm: NLS

113. Đại học Nông Nghiệp Hà Nội: NNH

114. Đại học Nội Vụ Hà Nội: DNV

115. Ðh Nông Lâm Bắc Giang: DBG

116. Đại học Phạm Văn Đồng: DPQ

117. Đại học Phan Châu Trinh: DPC

118. Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam): PCS

119. Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy Phía Bắc: PCH

120. Đại học Phú Xuân: DPX

121. Đại học Phú Yên: DPY

122. Đại học Quảng Bình: DQB

123. Đại học Quảng Nam: DQU

124. Đại học Quang Trung: DQT

125. Đại học Quốc Tế - Đh Quốc Gia Tphcm: QSQ

126. Đại học Quốc Tế Bắc Hà: DBH

127. Đại học Quốc Tế Miền Đông: EIU

127. Đại học Quốc Tế Rmit Việt Nam: RMI

128. Đại học Quốc Tế Sài Gòn: TTQ

129. Đại học Quy Nhơn: DQN

130. Đại học Răng - Hàm - Mặt: RHM

131. Đại học Sài Gòn: SGD

132. Đại học Sân Khấu Điện Ảnh: SKD

133. Đại học Sư Phạm - Đh Đà Nẵng: DDS

134. Đại học Sư Phạm - Đh Huế: DHS

135. Đại học Sư Phạm Đh Thái Nguyên: DTS

136. Đại học Sư Phạm Hà Nội: SPH

137. Đại học Sư Phạm Hà Nội 2: SP2

138. Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên: SKH

139. Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định: SKN

140. Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Tphcm: SPK

141. Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh: SKV

143. Đại học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương: GNT

144. Đại học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội: TDH

145. Đại học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Tphcm: STS

146. Đại học Sư Phạm Tphcm: SPS

147. Đại học Sân Khấu Điện Ảnh Tp Hcm: DSD

148. Đại học Sao Đỏ: SDU

149. Đại học Tài Chính Kế Toán: CTQ

150. Đại học Tài Chính Marketing: DMS

151. Đại học Tây Bắc: TTB

152. Đại học Tây Đô: DTD

153. Đại học Tây Nguyên: TTN

154. Đại học Thái Bình Dương: TBD

155. Đại học Thăng Long: DTL

156. Đại học Thành Tây: DTA

157. Đại học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh: TDB

158. Đại học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng: TTD

159. Đại học Thể Dục Thể Thao Tphcm: TDS

160. Đại học Thương Mại: TMA

161. Đại học Thuỷ Lợi: TLA

162. Đại học Thuỷ Lợi (phía Nam): TLS

163. Đại học Tiền Giang: TTG

164. Đại học Tôn Đức Thắng: DTT

165. Đại học Trưng Vương: DVP

166. Đại học Tư Thục Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị: DCQ

167. Đại học Tài Nguyên Môi Trường Tphcm: DTM

168. Đại học Tài Chính - Ngân Hàng Hà Nội: FBU

169. Đại học Tân Tạo: TTU

170. Đại học Thái Bình: DTB

171. Đại học Thành Đô: TDD

172. Đại học Thủ Dầu Một: TDM

173. Đại học Trà Vinh: DVT

174. Đại học Trần Đại Nghĩa: ZPH

175. Đại học Văn Hiến: DVH

176. Đại học Văn Hoá - Nghệ Thuật Quân Đội - Phía Bắc: ZNH

177. Đại học Văn Hoá - Nghệ Thuật Quân Đội - Phía Nam: ZNS

178. Đại học Văn Hoá Hà Nội: VHH

179. Đại học Văn Hoá Tphcm: VHS

180. Đại học Việt Đức: VGU

181.Đại học Vinh: TDV

182. Đại học Xây Dựng Hà Nội: XDA

183. Đại học Xây Dựng Miền Trung: XDT

184. Đại học Xây Dựng Miền Tây: MTU

185. Đại học Y Dược - Đh Huế: DHY

186. Đại học Y Dược - Đh Thái Nguyên: DTY

187. Đại học Y Dược Cần Thơ: YCT

188. Đại học Y Dược Tphcm: YDS

189. Đại học Y Hà Nội: YHB

190. Đại học Y Hải Phòng: YPB

191. Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch: TYS

192. Đại học Y Khoa Vinh: YKV

193. Đại học Y Tế Công Cộng: YTC

194. Đại học Y Thái Bình: YTB

195. Đại học Yersin Đà Lạt: DYD

196. Đại học Võ Trường Toản: VTT

197. Đại học Chính Trị - Thi Ở Phía Bắc: LCH

198. Đại học Chính Trị - Thi Ở Phía Nam: LCS

199. Đại học Công Nghiệp Việt Trì: VUI

200. Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm Tp.hcm: DCT

201. Đại học Tài Nguyên Và Môi Trường Hà Nội: DMT

202. Đại học Xây Dựng Miền Tây- Hệ Cđ: MTU1

203.Khoa Du Lịch - Đh Huế: DHD

204. Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đh Huế: DHC

205. Khoa Kinh Tế - Luật - Đh Quốc Gia Tphcm: QSK

206. Khoa Luật - Đh Quốc Gia Hà Nội: QHL

207. Khoa Ngoại Ngữ - Đh Thái Nguyên: DTF

208. Khoa Quốc Tế - Đh Quốc Gia Hà Nội: QHQ

209. Khoa Sư Phạm - Đh Quốc Gia Hà Nội: QHS

210. Khoa Y Dược - Đh Đà Nẵng: DDY

211. Khoa Y (đhqg Hcm): QSY

212. Khoa Y Dược - Đh Quốc Gia Hà Nội: QHY

213. Khoa Luật Đh Huế: DHA

214. Khoa Quốc Tế - Đh Thái Nguyên: DTQ

215. Nhạc Viện Tphcm: NVS

216. Phân Hiệu Đh Đà Nẵng Tại Kontum: DDP

217. Phân Hiệu Đh Huế Tại Quảng Trị: DHQ

218. Trường Sĩ Quan Công Binh - Phía Nam: SNS

219. Trường Sĩ Quan Công Binh - Thi Phía Bắc: SNH

220. Trường Sĩ Quan Công Binh Hệ Dân Sự: ZCH

221. Trường Sĩ Quan Đặc Công - Kv Phía Bắc: DCH

222. Trường Sĩ Quan Đặc Công - Kv Phía Nam: DCS

223. Trường Sĩ Quan Không Quân -thi Phía Bắc: KGH

224. Trường Sĩ Quan Không Quân -thi Phía Nam: KGS

225. Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Phía Bắc: LAH

226. Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Phía Bắc: LBH

227. Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Phía Nam: LBS

228. Trường Sĩ Quan Pháo Binh - Phía Bắc: PBH

229. Trường Sĩ Quan Pháo Binh - Thi Phía Nam: PBS

230. Trường Sĩ Quan Phòng Hoá - Kv Phía Bắc: HGH

231. Trường Sĩ Quan Phòng Hoá -thi Kv Phía Nam: HGS

232. Trường Sĩ Quan Thông Tin: ZTH

233. Trường Sĩ Quan Thông Tin - Phía Nam: TTS

234. Trường Sĩ Quan Thông Tin - Phía Bắc. TTH

235. Trường Sĩ quan Tăng Thiết Giáp - Thi Phía Bắc: TGH

236. Trường Sĩ quan Tăng Thiết Giáp- Thi Phía Nam: TGS

237. Trường Sĩ Quan Kỹ Thuật Quân Sự- Vin-hem-pich- Hệ Quân Sự- Phía Bắc: VPH

238. Trường Sĩ Quan Kỹ Thuật Quân Sự- Vin-hem-pich- Hệ Quân Sự- Phía Nam: VPS

 

Chúc các bạn thành công!

 

HV

 


Comments