Mã trường đại học năm 2014?
(Giúp bạn)
Mã tuyển sinh đại học năm 2014 có gì thay đổi không cả nhà? Năm nay mình thi lại đang làm hồ sơ để nộp vào mấy trường mà chưa biết mã tuyển sinh năm nay thế nào. Ai rõ có thể cho mình biết thông tin chính xác về mã tuyển sinh đại học năm 2014 được không? Mình cảm ơn
Mã trường đại học năm 2014 đang là câu hỏi được rất nhiều bạn học sinh gửi thắc mắc về cho chuyên mục. Hôm nay, chuyên mục xin trả lời mã trường đại học năm 2014 nhé:
1. Đại học An Giang: TAG
2. Đại học An Ninh Nhân Dân: ANS
3. Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu: DBV
4. Đại học Bạc Liêu: DBL
5. Đại học Bách Khoa - Đh Đà Nẵng: DDK
6. Đại học Bách Khoa - Đh Quốc Gia Tphcm: QSB
7. Đại học Bách Khoa Hà Nội: BKA
8. Đại học Bình Dương: DBD
9. Đại học Cần Thơ: TCT
10. Đại học Cảnh Sát Nhân Dân: CSS
11. Đại học Chu Văn An: DCA
12. Đại học Công Đoàn: LDA
13. Đại học Công Nghệ - Đh Quốc Gia Hà Nội: QHI
14. Đại học Công Nghệ Sài Gòn: DSG
15. Đại học Công Nghệ Thông Tin - Đh Quốc Gia Tphcm: QSC
16. Đại học Công Nghệ Thông Tin Gia Định: DCG
17. Đại học Công Nghệ Vạn Xuân: DVX
18. Đại học Công Nghiệp Hà Nội: DCN
19. Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh: DDM
20. Đại học Công Nghiệp Tphcm: HUI
21. Đại học Cửu Long: DCL
22. Đại học Công Nghệ Đồng Nai: DCD
23. Đại học Công Nghệ Đồng Nai- Hệ Cđ: DCDC
24. Đại học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải: GTA
25. Đại học Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông: DTC
26. Đại học Công Nghiệp Việt – Hung: VHD
27. Đại học Đà Lạt: TDL
28. Đại học Đại Nam: DDN
29. Đại học Dân Lập Đông Đô: DDD
30. Đại học Dân Lập Duy Tân: DDT
31. Đại học Dân Lập Hải Phòng: DHP
32. Đại học Dân Lập Hồng Bàng: DHB
33. Đại học Dân Lập Lương Thế Vinh: DTV
34. Đại học Dân Lập Phương Đông: DPD
35. Đại học Dân Lập Văn Lang: DVL
36. Đại học Dầu Khí Việt Nam: PVU
37. Đại học Điện Lực: DDL
38. Đại học Điều Dưỡng Nam Định: YDD
39. Đại học Đông Á: DAD
40. Đại học Đồng Tháp: SPD
41. Đại học Dược Hà Nội:DKH
42. Đại học Đồng Nai: DNU
43. Đại học Fpt: FPT
44. Đại học Giao Thông Vận Tải: GHA
45. Đại học Giao Thông Vận Tải (phía Nam): GSA
46. Đại học Giao Thông Vận Tải Tphcm: GTS
47. Đại học Hà Hoa Tiên: DHH
48. Đại học Hà Nội: NHF
49. Đại học Hà Tĩnh: HHT
50. Đại học Hải Phòng: THP
51. Đại học Hàng Hải: HHA
52. Đại học Hòa Bình: HBU
53. Đại học Hoa Lư Ninh Bình: DNB
54. Đại học Hoa Sen: DTH
55. Đại học Hồng Đức: HDT
56. Đại học Hùng Vương: THV
57. Đại học Hùng Vương Tphcm: DHV
58. Đại học Khoa Học - Đh Huế: DHT
59. Đại học Khoa Học - Đh Thái Nguyên: DTZ
60. Đại học Khoa Học Tự Nhiên - Đh Quốc Gia Hà Nội: QHT
61. Đại học Khoa Học Tự Nhiên - Đh Quốc Gia Tphcm: QST
62. Đại học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn - Đh Quốc Gia Hà Nội: QHX
63. Đại học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn - Đh Quốc Gia Tphcm: QSX
64.Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng: KTD
65. Đại học Kiến Trúc Hà Nội: KTA
66. Đại học Kiến Trúc Tphcm: KTS
67. Đại học Kinh Doanh Và Công Nghệ Hà Nội: DQK
68. Đại học Kinh Tế - Đh Đà Nẵng: DDQ
69. Đại học Kinh Tế - Đh Huế: DHK
70. Đại học Kinh Tế - Đh Quốc Gia Hà Nội: QHE
71. Đại học Kinh Tế -tài Chính Tphcm: KTC
72. Đại học Kinh Tế Công Nghiệp Long An: DLA
73. Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp: DKK
74. Đại học Kinh Tế Quốc Dân: KHA
75. Đại học Kinh Tế Tphcm: KSA
76. Đại học Kinh Tế quản Trị Kinh Doanh Đh Thái Nguyên: DTE
77. Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Tphcm: DKC
78. Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đh Thái Nguyên: DTK
79. Đại học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương: DKY
80.Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội: KCN
81. Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương: DKB
82. Đại học Kinh Tế- Kỹ Thuật Hải Dương: DKT
83. Đại học Kinh Tế- Kỹ Thuật Hải Dương- Hệ Cđ: DKT1
84. Đại học Lạc Hồng: DLH
85. Đại học Lâm Nghiệp - Phía Bắc: LNH
86. Đại học Lâm Nghiệp - Phía Nam: LNS
87. Đại học Lao Động - Xã Hội: DLX
88. Đại học Lao Động - Xã Hội (phía Nam): DLS
89. Đại học Luật Hà Nội: LPH
90. Đại học Luật Tphcm: LPS
91. Đại học Mỏ Địa Chất: MDA
92. Đại học Mở Hà Nội: MHN
93. Đại học Mở Tphcm: MBS
94. Đại học Mỹ Thuật Công Nghiệp: MTC
95. Đại học Mỹ Thuật Tphcm: MTS
96. Đại học Mỹ Thuật Việt Nam: MTH
97. Đại học Ngân Hàng Tphcm: NHS
98. Đại học Nghệ Thuật - Đh Huế: DHN
99. Đại học Ngoại Ngữ - Đh Đà Nẵng: DDF
100. Đại học Ngoại Ngữ - Đh Huế: DHF
101. Đại học Ngoại Ngữ - Đh Quốc Gia Hà Nội: QHF
102. Đại học Ngoại Ngữ - Tin Học Tphcm: DNT
103. Đại học Ngoại Thương: NTH
104. Đại học Ngoại Thương (phía Nam): NTS
105. Đại học Nguyễn Tất Thành: NTT
106. Đại học Nguyễn Trãi: NTU
107. Đại học Nha Trang: TSN
108. Đại học Nha Trang - Dự Thi Tại Bắc Ninh: TSB
109. Đại học Nha Trang - Dự Thi Tại Cần Thơ: TSS
110. Đại học Nông Lâm - Đh Huế: DHL
111. Đại học Nông Lâm - Đh Thái Nguyên: DTN
112. Đại học Nông Lâm Tphcm: NLS
113. Đại học Nông Nghiệp Hà Nội: NNH
114. Đại học Nội Vụ Hà Nội: DNV
115. Ðh Nông Lâm Bắc Giang: DBG
116. Đại học Phạm Văn Đồng: DPQ
117. Đại học Phan Châu Trinh: DPC
118. Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam): PCS
119. Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy Phía Bắc: PCH
120. Đại học Phú Xuân: DPX
121. Đại học Phú Yên: DPY
122. Đại học Quảng Bình: DQB
123. Đại học Quảng Nam: DQU
124. Đại học Quang Trung: DQT
125. Đại học Quốc Tế - Đh Quốc Gia Tphcm: QSQ
126. Đại học Quốc Tế Bắc Hà: DBH
127. Đại học Quốc Tế Miền Đông: EIU
127. Đại học Quốc Tế Rmit Việt Nam: RMI
128. Đại học Quốc Tế Sài Gòn: TTQ
129. Đại học Quy Nhơn: DQN
130. Đại học Răng - Hàm - Mặt: RHM
131. Đại học Sài Gòn: SGD
132. Đại học Sân Khấu Điện Ảnh: SKD
133. Đại học Sư Phạm - Đh Đà Nẵng: DDS
134. Đại học Sư Phạm - Đh Huế: DHS
135. Đại học Sư Phạm Đh Thái Nguyên: DTS
136. Đại học Sư Phạm Hà Nội: SPH
137. Đại học Sư Phạm Hà Nội 2: SP2
138. Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên: SKH
139. Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định: SKN
140. Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Tphcm: SPK
141. Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh: SKV
143. Đại học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương: GNT
144. Đại học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội: TDH
145. Đại học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Tphcm: STS
146. Đại học Sư Phạm Tphcm: SPS
147. Đại học Sân Khấu Điện Ảnh Tp Hcm: DSD
148. Đại học Sao Đỏ: SDU
149. Đại học Tài Chính Kế Toán: CTQ
150. Đại học Tài Chính Marketing: DMS
151. Đại học Tây Bắc: TTB
152. Đại học Tây Đô: DTD
153. Đại học Tây Nguyên: TTN
154. Đại học Thái Bình Dương: TBD
155. Đại học Thăng Long: DTL
156. Đại học Thành Tây: DTA
157. Đại học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh: TDB
158. Đại học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng: TTD
159. Đại học Thể Dục Thể Thao Tphcm: TDS
160. Đại học Thương Mại: TMA
161. Đại học Thuỷ Lợi: TLA
162. Đại học Thuỷ Lợi (phía Nam): TLS
163. Đại học Tiền Giang: TTG
164. Đại học Tôn Đức Thắng: DTT
165. Đại học Trưng Vương: DVP
166. Đại học Tư Thục Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị: DCQ
167. Đại học Tài Nguyên Môi Trường Tphcm: DTM
168. Đại học Tài Chính - Ngân Hàng Hà Nội: FBU
169. Đại học Tân Tạo: TTU
170. Đại học Thái Bình: DTB
171. Đại học Thành Đô: TDD
172. Đại học Thủ Dầu Một: TDM
173. Đại học Trà Vinh: DVT
174. Đại học Trần Đại Nghĩa: ZPH
175. Đại học Văn Hiến: DVH
176. Đại học Văn Hoá - Nghệ Thuật Quân Đội - Phía Bắc: ZNH
177. Đại học Văn Hoá - Nghệ Thuật Quân Đội - Phía Nam: ZNS
178. Đại học Văn Hoá Hà Nội: VHH
179. Đại học Văn Hoá Tphcm: VHS
180. Đại học Việt Đức: VGU
181.Đại học Vinh: TDV
182. Đại học Xây Dựng Hà Nội: XDA
183. Đại học Xây Dựng Miền Trung: XDT
184. Đại học Xây Dựng Miền Tây: MTU
185. Đại học Y Dược - Đh Huế: DHY
186. Đại học Y Dược - Đh Thái Nguyên: DTY
187. Đại học Y Dược Cần Thơ: YCT
188. Đại học Y Dược Tphcm: YDS
189. Đại học Y Hà Nội: YHB
190. Đại học Y Hải Phòng: YPB
191. Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch: TYS
192. Đại học Y Khoa Vinh: YKV
193. Đại học Y Tế Công Cộng: YTC
194. Đại học Y Thái Bình: YTB
195. Đại học Yersin Đà Lạt: DYD
196. Đại học Võ Trường Toản: VTT
197. Đại học Chính Trị - Thi Ở Phía Bắc: LCH
198. Đại học Chính Trị - Thi Ở Phía Nam: LCS
199. Đại học Công Nghiệp Việt Trì: VUI
200. Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm Tp.hcm: DCT
201. Đại học Tài Nguyên Và Môi Trường Hà Nội: DMT
202. Đại học Xây Dựng Miền Tây- Hệ Cđ: MTU1
203.Khoa Du Lịch - Đh Huế: DHD
204. Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đh Huế: DHC
205. Khoa Kinh Tế - Luật - Đh Quốc Gia Tphcm: QSK
206. Khoa Luật - Đh Quốc Gia Hà Nội: QHL
207. Khoa Ngoại Ngữ - Đh Thái Nguyên: DTF
208. Khoa Quốc Tế - Đh Quốc Gia Hà Nội: QHQ
209. Khoa Sư Phạm - Đh Quốc Gia Hà Nội: QHS
210. Khoa Y Dược - Đh Đà Nẵng: DDY
211. Khoa Y (đhqg Hcm): QSY
212. Khoa Y Dược - Đh Quốc Gia Hà Nội: QHY
213. Khoa Luật Đh Huế: DHA
214. Khoa Quốc Tế - Đh Thái Nguyên: DTQ
215. Nhạc Viện Tphcm: NVS
216. Phân Hiệu Đh Đà Nẵng Tại Kontum: DDP
217. Phân Hiệu Đh Huế Tại Quảng Trị: DHQ
218. Trường Sĩ Quan Công Binh - Phía Nam: SNS
219. Trường Sĩ Quan Công Binh - Thi Phía Bắc: SNH
220. Trường Sĩ Quan Công Binh Hệ Dân Sự: ZCH
221. Trường Sĩ Quan Đặc Công - Kv Phía Bắc: DCH
222. Trường Sĩ Quan Đặc Công - Kv Phía Nam: DCS
223. Trường Sĩ Quan Không Quân -thi Phía Bắc: KGH
224. Trường Sĩ Quan Không Quân -thi Phía Nam: KGS
225. Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Phía Bắc: LAH
226. Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Phía Bắc: LBH
227. Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Phía Nam: LBS
228. Trường Sĩ Quan Pháo Binh - Phía Bắc: PBH
229. Trường Sĩ Quan Pháo Binh - Thi Phía Nam: PBS
230. Trường Sĩ Quan Phòng Hoá - Kv Phía Bắc: HGH
231. Trường Sĩ Quan Phòng Hoá -thi Kv Phía Nam: HGS
232. Trường Sĩ Quan Thông Tin: ZTH
233. Trường Sĩ Quan Thông Tin - Phía Nam: TTS
234. Trường Sĩ Quan Thông Tin - Phía Bắc. TTH
235. Trường Sĩ quan Tăng Thiết Giáp - Thi Phía Bắc: TGH
236. Trường Sĩ quan Tăng Thiết Giáp- Thi Phía Nam: TGS
237. Trường Sĩ Quan Kỹ Thuật Quân Sự- Vin-hem-pich- Hệ Quân Sự- Phía Bắc: VPH
238. Trường Sĩ Quan Kỹ Thuật Quân Sự- Vin-hem-pich- Hệ Quân Sự- Phía Nam: VPS
Chúc các bạn thành công!
HV