Xem ngày giờ tốt xấu tháng 12 năm 2013?
(Giúp bạn)
Trong tháng 12 tới gia đình tôi có nhiều việc quan trọng mà tôi lại không được dõ về tử vi cho lắm, không biết là ngày nào tốt xấu ra sao? Chuyên mục có thể giúp tôi được không ạ? Tôi muốn biết trong tháng 12 năm 2013 có những ngày nào tốt, cụ thể ra sao? Tôi cảm ơn trước!
Chào bạn! Bạn tham khảo bài viết về tử vi dưới đây để biết những ngày giờ tốt xấu ra sao trong tháng 12 năm 2013 nhé!
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 01/12/2013
Âm lịch: Ngày 29 tháng 10, năm 2013
Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Sửu tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
Giờ hoàng đạo:
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Tỵ (09h-11h)
Mão (05h-07h) Tỵ (09h-11h) Thân (15h-17h)
Giờ hắc đạo:
Tý (23h-01h) Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h)
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Ngọ (11h-13h)
Tuổi xung khắc:
Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, Ất Mão
Hướng xuất hành
Tiểu tuyết (Trở lạnh)
Trực Mãn
Tốt với tế tự, cầu tài, cầu phú, xấu với các việc khác (vì trùng sao xấu)
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 02/12/2013
Âm lịch: Ngày 30 tháng 10, năm 2013
Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Dần tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
Ngày: Hắc đạo
Sao:Thiên Lao
Giờ hoàng đạo
Tý (23h-01h) Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h)
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h)
Giờ hắc đạo
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h)
Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h)
Tuổi xung khắc:
Bính Thân, Canh Thân, Bính Dần
Hướng xuất hành:
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Nam Tây (Lên trời)
Tiết khí
Tiểu tuyết (Trở lạnh)
Trực Bình
Tốt với mọi việc
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 03/12/2013
Âm lịch: Ngày 01 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Mão tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hoàng đạo Sao Ngọc Đường
Giờ hoàng đạo
Tý (23h-01h) Dần (03h-05h) Mão (05h-07h)
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h)
Giờ hắc đạo
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h)
Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h) Thân (15h-17h)
Tuổi xung khắc
Đinh Dậu, Tân Dậu, Đinh Mão
Hướng xuất hành
Tiết khí
Tiểu tuyết (Trở lạnh)
Trực Bình:Tốt với mọi việc
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 04/12/2013
Âm lịch: Ngày 02 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Thìn tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hắc đạo
Sao Thiên Lao
Giờ hoàng đạo
Dần (03h-05h) Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h)
Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h) Thân (15h-17
Giờ hắc đạo
Tý (23h-01h) Sửu (01h-03h) Mão (05h-07h)
Sửu (01h-03h) Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h)
Tuổi xung khắc
Canh Tuất, Nhâm Tuất, Canh Thìn
Hướng xuất hành
Tiết khí
Tiểu tuyết (Trở lạnh)
Trực Định
Tốt với cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc xấu với tố tụng, tranh chấp, chữa bệnh (vì có Đại hao, Quan phù)
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 05/12/2013
Âm lịch: Ngày 03 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Tỵ tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hắc đạo
Sao Nguyên Vũ
Giờ hoàng đạo
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Ngọ (11h-13h)
Thìn (07h-09h) Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-01h) Dần (03h-05h) Mão (05h-07h)
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Tỵ (09h-11h)
Tuổi xung khắc
Tân Hợi, Quý Hợi, Tân Tỵ
Hướng xuất hành
Tiết khí
Tiểu tuyết (Trở lạnh)
Trực Chấp
Tốt với khởi công xây dựng, xấu với xuất hành, di chuyển, khai trương
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 06/12/2013
Âm lịch: Ngày 04 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Ngọ tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hoàng đạo
Sao Tư Mệnh
Giờ hoàng đạo
Tý (23h-01h) Sửu (01h-03h) Mão (05h-07h)
Sửu (01h-03h) Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h)
Giờ hắc đạo
Dần (03h-05h) Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h)
Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h) Mùi (13h-15h)
Tuổi xung khắc
Mậu Tý, Canh Tý
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Tây nam Đông (Lên trời)
Tiết khí
Tiểu tuyết (Trở lạnh)
Trực Phá
Xấu với mọi việc. Riêng chữa bệnh, dỡ nhà cũ, phá bỏ đồ cũ là tốt
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 07/12/2013
Âm lịch: Ngày 05 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Mùi tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hắc đạo
Sao Câu Trận
Giờ hoàng đạo
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Tỵ (09h-11h)
Mão (05h-07h) Tỵ (09h-11h) Thân (15h-17h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-01h) Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h)
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Ngọ (11h-13h)
Tuổi xung khắc
Kỷ Sửu, Tân Sửu
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Nam Đông (Lên trời)
Tiết khí
Tiểu tuyết (Trở lạnh)
Trực Nguy
Mọi việc đều xấu
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 08/12/2013
Âm lịch: Ngày 06 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Thân tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hoàng đạo
Sao Thanh Long
Giờ hoàng đạo
Tý (23h-01h) Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h)
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h)
Giờ hắc đạo
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h)
Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h)
Tuổi xung khắc
Canh Dần, Giáp Dần
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Đông nam Bắc (Lên trời)
Tiết khí
Đại tuyết (Lạnh)
Trực Thành
Tốt với xuất hành, giá thú, khai trương. Xấu với kiện cáo, tranh chấp
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 09/12/2013
Âm lịch: Ngày 07 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Dậu tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hoàng đạo
Sao Minh Đường
Giờ hoàng đạo
Tý (23h-01h) Dần (03h-05h) Mão (05h-07h)
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h)
Giờ hắc đạo
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h)
Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h) Thân (15h-17h)
Tuổi xung khắc
Tân Mão, Ất Mão
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Đông bắc Nam Đông bắc
Tiết khí
Đại tuyết (Lạnh)
Trực Thu
Thu hoạch tốt, kỵ khởi công, xuất hành, an tang
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 10/12/2013
Âm lịch: Ngày 08 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Tuất tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hắc đạo
Sao Thiên Hình
Giờ hoàng đạo
Dần (03h-05h) Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h)
Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h) Thân (15h-17h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-01h) Sửu (01h-03h) Mão (05h-07h)
Sửu (01h-03h) Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h)
Tuổi xung khắc
Mậu Thìn, Giáp Thìn, Giáp Tuất
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Tây bắc Tây nam Đông bắc
Tiết khí
Đại tuyết (Lạnh)
Trực Khai
Tốt mọi việc. Trừ động thổ, an tang
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 11/12/2013
Âm lịch: Ngày 09 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Hợi tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hắc đạo
Sao Chu Tước
Giờ hoàng đạo
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Ngọ (11h-13h)
Thìn (07h-09h) Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-01h) Dần (03h-05h) Mão (05h-07h)
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Tỵ (09h-11h)
Tuổi xung khắc
Kỷ Tỵ, Ất Tỵ, Ất Hợi
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Tây nam Tây nam Đông bắc
Tiết khí
Đại tuyết (Lạnh)
Trực Bế
Xấu mọi việc. Trừ đắp đê, lấp hố rãnh
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 12/12/2013
Âm lịch: Ngày 10 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Tý tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hoàng đạo
Sao Kim Quy
Giờ hoàng đạo
Tý (23h-01h) Sửu (01h-03h) Mão (05h-07h)
Sửu (01h-03h) Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h)
Giờ hắc đạo
Dần (03h-05h) Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h)
Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h) Mùi (13h-15h)
Tuổi xung khắc
Canh Ngọ, Giáp Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Nam Tây Đông bắc
Tiết khí
Đại tuyết (Lạnh)
Trực Kiến
Tốt với xuất hành, giá thú nhưng xấu với động thổ (vì trùng với Thổ phủ)
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 13/12/2013
Âm lịch: Ngày 11 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Sửu tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hoàng đạo
Sao Bảo Quang
Giờ hoàng đạo
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Tỵ (09h-11h)
Mão (05h-07h) Tỵ (09h-11h) Thân (15h-17h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-01h) Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h)
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Ngọ (11h-13h)
Tuổi xung khắc
Tân Mùi, Ất Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Đông nam Tây bắc Đông bắc
Tiết khí
Đại tuyết (Lạnh)
Trực Trừ
Tốt nói chung
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 14/12/2013
Âm lịch: Ngày 12 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Dần tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hắc đạo
Sao Bạch Hổ
Giờ hoàng đạo
Tý (23h-01h) Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h)
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h)
Giờ hắc đạo
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h)
Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h)
Tuổi xung khắc
Bính Thân, Mậu Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Đông bắc Đông nam Đông bắc
Tiết khí
Đại tuyết (Lạnh)
Trực Mãn
Tốt với tế tự, cầu tài, cầu phú, xấu với các việc khác (vì trùng sao xấu)
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 15/12/2013
Âm lịch: Ngày 13 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Mão tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hoàng đạo
Sao Ngọc Đường
Giờ hoàng đạo
Tý (23h-01h) Dần (03h-05h) Mão (05h-07h)
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h)
Giờ hắc đạo
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h)
Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h) Thân (15h-17h)
Tuổi xung khắc
Đinh Dậu, Kỷ Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Tây bắc Đông nam Đông
Tiết khí
Đại tuyết (Lạnh)
Trực Bình
Tốt với mọi việc
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 16/12/2013
Âm lịch: Ngày 14 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Thìn tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hắc đạo
Sao Thiên Lao
Giờ hoàng đạo
Dần (03h-05h) Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h)
Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h) Thân (15h-17h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-01h) Sửu (01h-03h) Mão (05h-07h)
Sửu (01h-03h) Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h)
Tuổi xung khắc
Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Tây nam Đông Đông
Tiết khí
Đại tuyết (Lạnh)
Trực Định
Tốt với cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc xấu với tố tụng, tranh chấp, chữa bệnh (vì có Đại hao, Quan phù)
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 17/12/2013
Âm lịch: Ngày 15 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Tỵ tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hắc đạo
Sao Nguyên Vũ
Giờ hoàng đạo
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Ngọ (11h-13h)
Thìn (07h-09h) Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-01h) Dần (03h-05h) Mão (05h-07h)
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Tỵ (09h-11h)
Tuổi xung khắc
Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Sửu
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Nam Đông Đông
Tiết khí
Đại tuyết (Lạnh)
Trực Chấp
Tốt với khởi công xây dựng, xấu với xuất hành, di chuyển, khai trương
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 18/12/2013
Âm lịch: Ngày 16 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Ngọ tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hoàng đạo
Sao Tư Mệnh
Giờ hoàng đạo
Tý (23h-01h) Sửu (01h-03h) Mão (05h-07h)
Sửu (01h-03h) Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h)
Giờ hắc đạo
Dần (03h-05h) Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h)
Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h) Mùi (13h-15h)
Tuổi xung khắc
Giáp Tý, Bính Tý
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Đông nam Bắc Đông
Tiết khí
Đại tuyết (Lạnh)
Trực Phá
Xấu với mọi việc. Riêng chữa bệnh, dỡ nhà cũ, phá bỏ đồ cũ là tốt
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 19/12/2013
Âm lịch: Ngày 17 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Mùi tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hắc đạo
Sao Câu Trận
Giờ hoàng đạo
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Tỵ (09h-11h)
Mão (05h-07h) Tỵ (09h-11h) Thân (15h-17h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-01h) Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h)
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Ngọ (11h-13h)
Tuổi xung khắc
Ất Sửu, Đinh Sửu
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Đông bắc Nam Đông
Tiết khí
Đại tuyết (Lạnh)
Trực Nguy
Mọi việc đều xấu
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 20/12/2013
Âm lịch: Ngày 18 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Thân tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hoàng đạo
Sao Thanh Long
Giờ hoàng đạo
Tý (23h-01h) Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h)
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h)
Giờ hắc đạo
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h)
Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h)
Tuổi xung khắc
Mậu Dần, Nhâm Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Tây bắc Tây nam Đông nam
Tiết khí
Đại tuyết (Lạnh)
Trực Thành
Tốt với xuất hành, giá thú, khai trương. Xấu với kiện cáo, tranh chấp
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 21/12/2013
Âm lịch: Ngày 19 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Dậu tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hoàng đạo
Sao Minh Đường
Giờ hoàng đạo
Tý (23h-01h) Dần (03h-05h) Mão (05h-07h)
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h)
Giờ hắc đạo
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h)
Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h) Thân (15h-17h)
Tuổi xung khắc
Kỷ Mão, Quý Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Tây nam Tây nam Đông nam
Tiết khí
Đại tuyết (Lạnh)
Trực Thu
Thu hoạch tốt, kỵ khởi công, xuất hành, an táng
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 22/12/2013
Âm lịch: Ngày 20 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Tuất tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hắc đạo
Sao Thiên Hình
Giờ hoàng đạo
Dần (03h-05h) Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h)
Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h) Thân (15h-17h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-01h) Sửu (01h-03h) Mão (05h-07h)
Sửu (01h-03h) Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h)
Tuổi xung khắc
Giáp Thìn, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Thân
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Nam Tây Đông nam
Tiết khí
Đại tuyết (Lạnh)
Trực Khai
Tốt mọi việc. Trừ động thổ, an tang
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 23/12/2013
Âm lịch: Ngày 21 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Hợi tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hắc đạo
Sao Chu Tước
Giờ hoàng đạo
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Ngọ (11h-13h)
Thìn (07h-09h) Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-01h) Dần (03h-05h) Mão (05h-07h)
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Tỵ (09h-11h)
Tuổi xung khắc
Ất Tỵ, Đinh Tỵ, Đinh Mão, Đinh Dậu
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Đông nam Tây bắc Đông nam
Tiết khí
Đông chí (Gữa đông)
Trực Bế
Xấu mọi việc. Trừ đắp đê, lấp hố rãnh
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 24/12/2013
Âm lịch: Ngày 22 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Tý tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hoàng đạo
Sao Kim Quy
Giờ hoàng đạo
Tý (23h-01h) Sửu (01h-03h) Mão (05h-07h)
Sửu (01h-03h) Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h)
Giờ hắc đạo
Dần (03h-05h) Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h)
Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h) Mùi (13h-15h)
Tuổi xung khắc
Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Đông bắc Đông nam Đông nam
Tiết khí
Đông chí (Gữa đông)
Trực Kiến
Tốt với xuất hành, giá thú nhưng xấu với động thổ (vì trùng với Thổ phủ)
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 25/12/2013
Âm lịch: Ngày 23 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Sửu tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hoàng đạo
Sao Bảo Quang
Giờ hoàng đạo
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Tỵ (09h-11h)
Mão (05h-07h) Tỵ (09h-11h) Thân (15h-17h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-01h) Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h)
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Ngọ (11h-13h)
Tuổi xung khắc
Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Tây bắc Đông nam Đông nam
Tiết khí
Đông chí (Gữa đông)
Trực Trừ
Tốt nói chung
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 26/12/2013
Âm lịch: Ngày 24 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Dần tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hắc đạo
Sao Bạch Hổ
Giờ hoàng đạo
Tý (23h-01h) Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h)
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h
Giờ hắc đạo
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h)
Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h)
Tuổi xung khắc
Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Tây nam Đông Nam
Tiết khí
Đông chí (Gữa đông)
Trực Mãn
Tốt với tế tự, cầu tài, cầu phú, xấu với các việc khác (vì trùng sao xấu)
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 27/12/2013
Âm lịch: Ngày 25 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Mão tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hoàng đạo
Sao Ngọc Đường
Giờ hoàng đạo
Tý (23h-01h) Dần (03h-05h) Mão (05h-07h)
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h)
Giờ hắc đạo
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h)
Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h) Thân (15h-17h)
Tuổi xung khắc
Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Nam Đông Nam
Tiết khí
Đông chí (Gữa đông)
Trực Bình
Tốt với mọi việc
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 28/12/2013
Âm lịch: Ngày 26 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Thìn tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hắc đạo
Sao Thiên Lao
Giờ hoàng đạo
Dần (03h-05h) Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h)
Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h) Thân (15h-17h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-01h) Sửu (01h-03h) Mão (05h-07h)
Sửu (01h-03h) Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h)
Tuổi xung khắc
Canh Tuất, Bính Tuất
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Đông nam Bắc Nam
Tiết khí
Đông chí (Gữa đông)
Trực Định
Tốt với cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc xấu với tố tụng, tranh chấp, chữa bệnh (vì có Đại hao, Quan phù)
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 29/12/2013
Âm lịch: Ngày 27 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Tỵ tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hắc đạo
Sao Nguyên Vũ
Giờ hoàng đạo
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Ngọ (11h-13h)
Thìn (07h-09h) Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-01h) Dần (03h-05h) Mão (05h-07h)
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Tỵ (09h-11h)
Tuổi xung khắc
Tân Hợi, Đinh Hợi
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Đông bắc Nam Nam
Tiết khí
Đông chí (Gữa đông)
Trực Chấp
Tốt với khởi công xây dựng, xấu với xuất hành, di chuyển, khai trương
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 30/12/2013
Âm lịch: Ngày 28 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Ngọ tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hoàng đạo
Sao Tư Mệnh
Giờ hoàng đạo
Tý (23h-01h) Sửu (01h-03h) Mão (05h-07h)
Sửu (01h-03h) Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h)
Giờ hắc đạo
Dần (03h-05h) Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h)
Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h) Mùi (13h-15h)
Tuổi xung khắc
Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Tây bắc Tây nam Nam
Tiết khí
Đông chí (Gữa đông)
Trực Phá
Xấu với mọi việc. Riêng chữa bệnh, dỡ nhà cũ, phá bỏ đồ cũ là tốt
NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 31/12/2013
Âm lịch: Ngày 29 tháng 11, năm 2013
Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Mùi tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ
Ngày Hắc đạo
Sao Câu Trận
Giờ hoàng đạo
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Tỵ (09h-11h)
Mão (05h-07h) Tỵ (09h-11h) Thân (15h-17h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-01h) Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h)
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Ngọ (11h-13h)
Tuổi xung khắc
Đinh Sửu, Quý Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Tây nam Tây nam Tây nam
Tiết khí
Đông chí (Gữa đông)
Trực Nguy
Mọi việc đều xấu
H.D