Xem ngày giờ tốt xấu tháng 2 từ ngày 18-30/2/2014 ?
(Giúp bạn)
Xin chào chuyên mục. Cho mình hỏi về ngày giờ tốt xấu trong tháng 2 năm 2014 với ạ?
Ngày giờ tốt xấu ngày18/02/2014:
Âm lịch: Ngày 19 tháng 01, năm 2014
Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Thân tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
Ngày Hắc đạo Sao Thiên Lao
Giờ hoàng đạo
Tý (23h-01h) Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h)
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h)
Giờ hắc đạo
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h)
Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h)
Tuổi xung khắc
Mậu Dần, Nhâm Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Tây bắc Tây nam Đông nam
Tiết khí
Lập xuân (Mùa xuân)
Trực Phá
Xấu với mọi việc. Riêng chữa bệnh, dỡ nhà cũ, phá bỏ đồ cũ là tốt
Ngày giờ tốt xấu ngày 19//2/2014:
Âm lịch: Ngày 20 tháng 01, năm 2014
Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Dậu tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
Ngày Hắc đạo Sao Nguyên Vũ
Giờ hoàng đạo
Tý (23h-01h) Dần (03h-05h) Mão (05h-07h)
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h)
Giờ hắc đạo
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h)
Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h) Thân (15h-17h)
Tuổi xung khắc
Kỷ Mão, Quý Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Tây nam Tây nam Đông nam
Tiết khí
Lập xuân (Mùa xuân)
Trực Nguy
Mọi việc đều xấu
Ngày giờ tốt xấu ngày 20/02/2014:
Âm lịch: Ngày 21 tháng 01, năm 2014
Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Tuất tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
Ngày Hoàng đạo Sao Tư Mệnh
Giờ hoàng đạo
Dần (03h-05h) Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h)
Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h) Thân (15h-17h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-01h) Sửu (01h-03h) Mão (05h-07h)
Sửu (01h-03h) Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h)
Tuổi xung khắc
Giáp Thìn, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Thân
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Nam Tây Đông nam
Tiết khí
Vũ thủy (Mưa ẩm)
Trực Thành
Tốt với xuất hành, giá thú, khai trương. Xấu với kiện cáo, tranh chấp
Ngày giờ tốt xấu trong ngày hôm 21/2/2014:
Âm lịch: Ngày 22 tháng 01, năm 2014
Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Hợi tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
Ngày Hắc đạo Sao Câu Trận
Giờ hoàng đạo
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Ngọ (11h-13h)
Thìn (07h-09h) Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-01h) Dần (03h-05h) Mão (05h-07h)
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Tỵ (09h-11h)
Tuổi xung khắc
Ất Tỵ, Đinh Tỵ, Đinh Mão, Đinh Dậu
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Đông nam Tây bắc Đông nam
Tiết khí
Vũ thủy (Mưa ẩm)
Trực Thu
Thu hoạch tốt, kỵ khởi công, xuất hành, an táng
Ngày giờ tốt xấu ngày 23/01/2014 Tức ngày Giáp Tý, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
Hành Kim - Sao Cang - Trực Khai
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h) Mão (5h-7h) Thân (15h-17h)
Sửu (1h-3h) Ngọ (11h-13h) Dậu (17h-19h)
Giờ Hắc Đạo:
Dần (3h-5h) Tỵ (9h-11h) Tuất (19h-21h))
Thìn (7h-9h) Mùi (13h-15h) Hợi (21h-23h)
Hướng xuất hành: Đông Nam
Tuổi xung khắc: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
Sao tốt - Sao xấu
Sao tốt: Hoạt điệu.* - Thanh Long.* - Kim đường.* - Thiên Quý.* - Sinh khí - Địa tài - Ích Hậu - Mẫu Thương - Đại Hồng Sa.*
Sao xấu: Thiên Cương.* - Thiên Ngục,Thiên Hoả.* - Phi Ma sát - Băng tiêu ngoạ hãm.* - Trùng Tang - Nguyệt Hình.* - Ngũ hư - Tiểu Hồng Sa.* - Tiểu Hao - Hoang vu.* - Nguyệt Hoả - Thần cách - Sát chủ.* - Lỗ ban sát - Dương thác
Việc nên - Không nên làm
Nên: Động thổ - Khai trương
Không nên: Tố tụng, giải oan - Xuất hành, di chuyển - Giao dịch, ký hợp đồng - An táng, mai táng - Khởi tạo
Ngày giờ tốt xấu trong ngày 23/02/2014, tức ngày 24/01 âm lịch.
Âm lịch: Ngày 24 tháng 01, năm 2014
Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Sửu tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
Ngày Hoàng đạo Sao Minh Đường
Giờ hoàng đạo
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Tỵ (09h-11h)
Mão (05h-07h) Tỵ (09h-11h) Thân (15h-17h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-01h) Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h)
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Ngọ (11h-13h)
Tuổi xung khắc
Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Tây bắc Đông nam Đông nam
Tiết khí
Vũ thủy (Mưa ẩm)
Trực Bế
Xấu mọi việc. Trừ đắp đê, lấp hố rãnh
Ngày giờ tốt xấu ngày 25/01/2014 Tức ngày Bính Dần, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
Hành Kim - Sao Phòng - Trực Kiến
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h) Thìn (7h-9h) Mùi (13h-15h)
Sửu (1h-3h) Tỵ (9h-11h) Tuất (19h-21h)
Giờ Hắc Đạo:
Dần (3h-5h) Ngọ (11h-13h) Dậu (17h-19h))
Mão (5h-7h) Thân (15h-17h) Hợi (21h-23h)
Hướng xuất hành: Đông
Tuổi xung khắc: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
Sao tốt - Sao xấu
Sao tốt: Thiên Xá - Phúc hậu - Nguyệt Đức.* - Nguyệt Ân.* - Mãn đức tinh.* - Yếu yên
Sao xấu: Vãng vong - Lôi công - Thổ phủ - Lục Bất thành - Dương thác
Việc nên - Không nên làm
Nên: Tố tụng, giải oan - Khai trương
Không nên: Xây dựng, sửa nhà - Động thổ - Xuất hành, di chuyển - An táng, mai táng
Ngày giờ tốt xấu ngày 25/02/2014, tức ngày 26/01 âm lịch.
Âm lịch: Ngày 26 tháng 01, năm 2014
Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Mão tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
Ngày Hắc đạo Sao Chu Tước
Giờ hoàng đạo
Tý (23h-01h) Dần (03h-05h) Mão (05h-07h)
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h)
Giờ hắc đạo
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h)
Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h) Thân (15h-17h)
Tuổi xung khắc
Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Nam Đông Nam
Tiết khí
Vũ thủy (Mưa ẩm)
Trực Trừ
Tốt nói chung
Ngày giờ tốt xấu trong ngày 26 tháng 02 năm 2014(tức ngày 27/01 âm lịch).
Âm lịch: Ngày 27 tháng 01, năm 2014
Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Thìn tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
Ngày Hoàng đạo Sao Kim Quy
Giờ hoàng đạo
Dần (03h-05h) Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h)
Thìn (07h-09h) Tỵ (09h-11h) Thân (15h-17h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-01h) Sửu (01h-03h) Mão (05h-07h)
Sửu (01h-03h) Mão (05h-07h) Ngọ (11h-13h)
Tuổi xung khắc
Canh Tuất, Bính Tuất
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Đông nam Bắc Nam
Tiết khí
Vũ thủy (Mưa ẩm)
Trực Mãn
Tốt với tế tự, cầu tài, cầu phú, xấu với các việc khác (vì trùng sao xấu)
Ngày giờ tốt xấu ngày 27/02/2014.
Âm lịch: Ngày 28 tháng 01, năm 2014
Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Tỵ tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
Ngày Hoàng đạo Sao Bảo Quang
Giờ hoàng đạo
Sửu (01h-03h) Thìn (07h-09h) Ngọ (11h-13h)
Thìn (07h-09h) Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-01h) Dần (03h-05h) Mão (05h-07h)
Dần (03h-05h) Mão (05h-07h) Tỵ (09h-11h)
Tuổi xung khắc
Tân Hợi, Đinh Hợi
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần Hạc thần
Đông bắc Nam Nam
Tiết khí
Vũ thủy (Mưa ẩm)
Trực Bình
Tốt với mọi việc
Ngày giờ tốt xấu ngày 28/02/2014, âm lịch: Ngày 29/01/2014 Tức ngày Canh Ngọ, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
Hành Kim - Sao Đẩu - Trực Định
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h) Mão (5h-7h) Thân (15h-17h)
Sửu (1h-3h) Ngọ (11h-13h) Dậu (17h-19h)
Dần (3h-5h) Tỵ (9h-11h) Tuất (19h-21h))
Thìn (7h-9h) Mùi (13h-15h) Hợi (21h-23h)
Hướng xuất hành: Tây Nam
Tuổi xung khắc: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
Sao tốt - Sao xấu
Sao tốt: Nguyệt Tài - Dân nhật, thời đức.* - Thiên Mã - Tam Hợp.*
Sao xấu: Đại Hao.* - Hoàng Sa - Ngũ Quỹ - Trùng phục - Bạch hổ - Tội chỉ - Âm thác
Việc nên - Không nên làm
Nên: Giao dịch, ký hợp đồng - Cầu tài, lộc - Khai trương
Không nên: Hôn thú, giá thú - Tố tụng, giải oan - An táng, mai táng
H.D