Những thuật ngữ thời trang quý ông nên biết

23:50 11/02/2014

(Giúp bạn)Một quý ông muốn tỏ ra am hiểu thời trang cần biết một số thuật ngữ thời trang phổ biến

Thế giới thời trang luôn luôn chuyển động với rất nhiều xu hướng, phong cách được cập nhật theo mùa, thậm chí là hàng tháng. Đi cùng với nó là rất nhiều khái niệm, định nghĩa ra đời theo sự biến đổi của thời trang. Đó là những từ ngữ chuyên môn mà khó có sách vở nào định nghĩa đầy đủ, bởi chúng ra đời dựa theo những xu hướng, văn hóa của làng thời trang thế giới.
 
Là một quý ông phong cách, bạn không nên bỏ qua những khái niệm này nếu muốn "thâm nhập" sâu hơn nữa vào thế giới thời trang.
  • 1
    Haute couture

    Haute Couture là một thuật ngữ tiếng Pháp chỉ dòng quần áo thời trang đắt tiền dành cho các quý bà, quý cô. Couture nghĩa là may vá, thời trang. Haute biểu thị sự thanh lịch, tinh xảo, cao cấp. Các mặt hàng này thường sử dụng chất liệu đắt tiền, được làm hoàn toàn bằng tay và tốn rất nhiều thời gian. Tất nhiên, những món đồ này phải đến từ những nhà thiết kế có tên tuổi trong làng thời trang, vì thế giá của chúng không bao giờ dưới 10.000 USD.

  • 2
    Pret-porter
     

    nhung-thuat-ngu-thoi-trang-quy-ong-nen-biet-1

    Pret-a-porter là một từ có gốc tiếng Pháp, nghĩa là đồ may sẵn và trong tiếng Anh là ready-to-wear. Tuy có nghĩa là đồ may sẵn, nhưng "pret-porter" ám chỉ trang phục đến từ những thương hiệu cao cấp, sang trọng như Jean-paul Gaultier, Dolce & Gabbana, Gucci... (những thương hiệu trên cũng có cả đồ Haute Couture).

  • 3
    Faux pas

    nhung-thuat-ngu-thoi-trang-quy-ong-nen-biet-2

    Faux pas chỉ những sai lầm, ngớ ngẩn trong đời sống, xã hội và nó cũng được áp dụng trong thời trang dưới dạng một thuật ngữ chỉ lỗi phong cách. Những phong cách thời trang thường bị cho là faux pas có thể ví dụ ở đây là đi tất màu trắng với quần tối màu hay đeo kính râm trong nhà.

  • 4
    Glitterati
    Glitterati chỉ một nhóm, đám đông những người có ngoại hình bắt mắt, có xu hướng muốn ăn mặc phong cách.
  • 5
    Tres chic
     
    Đây là từ thường được dùng chủ yếu cho phái nữ, chỉ những cô nàng có phong cách ăn mặc thời trang đẳng cấp.
  • 6
    Pice de rsistance

    nhung-thuat-ngu-thoi-trang-quy-ong-nen-biet-3

    Trong thuật ngữ ẩm thực, plat de resistance chỉ món ăn chính. Còn trong thời trang, pice de resistance chỉ món đồ, phụ kiện quan trọng, tạo điểm nhấn trong một set đồ, bất kể đó là một món bắt buộc phải có, hay chỉ là một thứ theo xu hướng hiện hành.

  • 7
    Du jour
     
    Một thứ được gọi là du jour có nghĩa là nó phải cực kỳ thời trang, cực kỳ mốt vào thời điểm hiện tại.
  • 8
    Pass
     
    Pass chỉ những thứ từng là trend (Du jour) nhưng chỉ từng gây sốt trong quá khứ.
  • 9
    Old-school

    nhung-thuat-ngu-thoi-trang-quy-ong-nen-biet-4

    Những món đồ mang phong cách retro, vintage đều có thể gọi là old-school. Đây là từ gọi chung cho khái niệm thời trang hoài cổ với một loạt item mang âm hưởng từ những năm 70-80 của thế kỷ trước như áo bóng chày, áo khoác dạng bomber, quần baggy...

Comments