Các công cụ Internet Marketing trong lĩnh vực Ngân Hàng
(Giúp bạn)Ngân hàng cũng đang nhận thức được tầm quan trọng của Internet Marketing , nhưng trên thực tế, không phải ngân hàng nào cũng triển khai được Internet Marketing một cách triệt để. Trong khuôn khổ của bài viết này, sẽ phân tích 8 công cụ Internet Marketing có thể áp dụng tại các ngân hàng ở Việt Nam, bao gồm: Marketing Onsite, SEO, Support online, Email marketing, Social media, PR online, Promotion và Ad online.
- 1
Marketing Onsite
Marketing onsite được hiểu là marketing ngay chính trên website của ngân hàng. Một website được cho là có hiệu quả với khách hàng là một website đáp ứng đủ các nhu cầu thông tin mong muốn của khách hàng tại mọi thời điểm và mọi trang của website. Giao diện và bố cục của website phải được bố trí một cách hợp lý, không được làm rối mắt khách hàng. Nội dung sản phẩm/dịch vụ (SPDV) và thông tin về các sự kiện, chương trình khuyến mại cần được bố trí và sắp xếp ở nhiều trang để luôn thu hút được sự quan tâm của khách hàng, đồng thời có thể cung cấp cho khách hàng các hồ sơ, biểu mẫu (nếu có) trên website thay vì khách hàng phải ra tận quầy giao dịch để lấy.
Marketing onsite đòi hòi các ngân hàng phải rất tỉ mỉ trong việc theo dõi hành vi của khách hàng trên website bằng cách theo dõi các chỉ số như: thời gian tồn tại trung bình của 1 khách hàng trên website/1 lần truy cập, số trang trung bình của 1 khách hàng xem trên website, các khu vực nào trên website được khách hàng quan tâm và xem nhiều nhất.v.v. Qua các chỉ số này, ngân hàng sẽ biết được mức độ quan tâm của khách hàng đến những SPDV mà ngân hàng đang cung cấp, SPDV nào được khách hàng quan tâm nhất và khách hàng đến từ khu vực/địa phương nào.
- 2
SEO
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, hay SEO (viết tắt của search engine optimization) là quá trình tối ưu nội dung text và cấu trúc website để các công cụ tìm kiếm chọn lựa trang web phù hợp nhất phục vụ người tìm kiếm trên Internet. Đơn giản hơn có thể hiểu SEO là một tập hợp các phương pháp nhằm đưa website lên vị trí TOP 10 (trang đầu tiên) trong các trang kết quả của các công cụ tìm kiếm. Hiện nay, hầu hết các website đều chọn google.com để triển khai SEO do có gần 90% người dùng internet trên toàn cầu sử dụng Goolge; và Google cung cấp được nhiều công cụ cho các chủ website có thể triển khai và đo lường hiệu quả SEO.
Khi khách hàng tìm kiếm 1 từ khóa có liên quan đến SPDV của ngân hàng trên google.com, điều đó cho thấy khách hàng đang có nhu cầu về SPDV đó và họ chính là đối tượng khách hàng tiềm năng. Việc hiển thị website của ngân hàng trên trang kết quả tìm kiếm đầu tiên của Google vừa giúp ngân hàng tiếp cận được với khách hàng tiềm năng, vừa thể hiện vị thế của ngân hàng.
Tuy nhiên, do SEO cũng là lĩnh vực mới ở Việt Nam nên các ngân hàng ở Việt Nam hiện tại đều chưa có bộ phận chuyên trách để thực hiện SEO, vì vậy các ngân hàng thường sử dụng dịch vụ Google Adwords để thay thế SEO. Để sử dụng dịch vụ Google Adwords, các ngân hàng phải bỏ ra một khoản chi phí để được hiển thị ở đầu trang kết quả tìm kiếm, nếu không trả tiền thì quảng cáo sẽ không được xuất hiện nữa. Vì vậy, các ngân hàng cần triển khai SEOdo chi phí thấp hơn Google Adwords và có hiệu quả về mặt lâu dài. Mặt khác, khi tìm kiếm trên google, khách hàng cũng rất dễ dàng nhận ra đâu là quảng cáo và đâu là kết quả tìm kiếm tự nhiên và thông thường khách hàng sẽ tin tưởng vào các kết quả tìm kiếm tự nhiên hơn.
- 3
Support Online
Support Online bao gồm các công cụ chat trực tuyến và email hỗ trợ khách hàng. Do nhiều khách hàng có đặc điểm muốn giữ bí mật về việc mình sử dụng SPDV của ngân hàng, không muốn đồng nghiệp, người thân, thậm chí là vợ/chồng biết đến. Vì vậy, khách hàng thường chọn lên website để tìm kiếm thông tin hoặc ra trực tiếp phòng giao dịch của ngân hàng để tìm hiểu.
Công cụ chát trực tuyến cho phép khách hàng có thể hỏi, thắc mắc, tìm hiểu về SPDV của ngân hàng một cách thoải mái mà không lo sợ bị người khác biết. Với kênh này, tư vấn viên của ngân hàng có thể marketing trực tiếp về các SPDV và các chương trình khuyến mại hiện tại tới khách hàng một cách nhanh chóng. Nhưng quan trọng hơn cả, đây là kênh marketing 2 chiều, tức là giữa khách hàng và tư vấn viên có sự trao đổi và phản hồi thông tin với nhau. Trên thực tế, việc đầu tư nhân sự cho đội ngũ trả lời trực tuyến với khách hàng thường được các ngân hàng kết hợp với đội ngũ tư vấn viên ở Trung tâm hỗ trợ khách hàng (contact centre).
- 4
Email marketing
Email marketing là kênh được rất nhiều các ngân hàng đang và mong muốn sử dụng bởi email marketing tiếp cận đúng đối tượng khách hàng mục tiêu, theo đúng thời điểm mong muốn và thông tin được truyền tải đi một cách nhanh chóng. Ngân hàng có thể chủ động điều chỉnh thời gian gửi và nhận email của khách hàng, có thể thương mại hóa (tích hợp đường link website), đa dạng trong phong cách thiết kế và phong phú về cách diễn đạt nội dung. Mặc khác, email marketing tiết kiệm ít nhất 75% so với các hình thức quảng cáo khác, cho phép khách hàng phản hồi và đo lường được hiệu quả một cách chính xác đến từng đối tượng nhận thông điệp.
Email marketing nên được gửi hàng tuần vào 1 ngày nhất định để tạo thói quen đối với khách hàng nhận email, trong trường hợp này, ta thường gọi là bản tin định kỳ hàng tuần (Newsletter). Việc gửi email marketing bừa bãi, không tuân theo một quy luật thời gian nào sẽ khiến cho khách hàng cảm thấy khó chịu, và những email (spam email) sẽ gây tác dụng ngược đối với khách hàng.
Nội dung email gửi tới khách hàng là vấn đề quan trọng nhất mà các nhà làm marketing của ngân hàng phải nghiên cứu kỹ. Hiện nay, hầu hết các ngân hàng mới chỉ chú trọng đến việc gửi email marketing để quảng bá về một SPDV mới mà chưa chú trọng đến việc kết hợp cùng một lúc nhiều nội dung thông tin về nhiều SPDV khác nhau trong 1 email. Trong 1 email, các ngân hàng có thể bố trí 1 cách hợp lý các thông tin về chương trình khuyến mại, các tiện ích nổi bật của SPDV, các SPDV mà ngân hàng đang muốn đẩy mạnh ra thị trường hoặc đưa thêm cả tin tức nổi bật về ngân hàng để PR thêm thương hiệu v.v.
Để đo lường được hiệu quả một cách chính xác, các email nên được thiết kế dưới dạng HTML để khách hàng có thể tương tác với email (có thể click vào các link của email). Đồng thời các link thuộc nội dung email nên được chèn thêm mã google anlytics để phục vụ cho công tác thống kê.
- 5
Social Media
Các mạng xã hội (social media) hiện nay không còn quá xa lạ đối với người dùng internet và việc sử dụng các mạng xã hội ảo để marketing ngày càng trở nên phổ biến. Các ngân hàng có thể tạo tài khoản trên social media và kết bạn với nhiều khách hàng mục tiêu, hoặc có thể tạo Fan page và cố gắng thu hút nhiều khách hàng tham gia. Mỗi khi ngân hàng có chương trình khuyến mại hoặc muốn truyền tải một thông tin nào đó, chỉ cần chèn nội dung trên tường (wall), ngay lập tức, các thông tin đó sẽ được xuất hiện tại trang chủ của các khách hàng mục tiêu.
- 6
PR online
PR (Public Relation) là thuật ngữ chỉ công việc liên quan đến các mối quan hệ công chúng, do đó, PR online được hiểu là các công việc liên quan đến các mối quan hệ công chúng trên môi trường internet. PR online bao gồm xây dựng sự hiểu biết, nhận thức và tạo ra hình ảnh đẹp của ngân hàng trên môi trường internet; kiểm soát các thông tin đa chiều về ngân hàng để kịp thời xử lý các rủi ro, thông tin xấu về ngân hàng. PR online thường được quản lý trên hai kênh chính là: các trang tin tức online (dựa trên các mối quan hệ báo chí) và các diễn đàn, mạng xã hội.
Đối với PR qua các trang tin tức online: Các ngân hàng có thể chủ động viết bài, thông cáo báo chí, dựa trên các mối quan hệ truyền thông hoặc trả tiền cho các trang tin tức online để truyền tải thông tin. Hoặc các ngân hàng có thể tạo ra các “kịch bản” một cách khéo léo, các phóng viên sẽ bám theo kịch bản đó để viết bài. Khi đó các phương tiện truyền thông đại chúng được nhìn nhận như là một “trọng tài”, không thiên vị trong việc đưa tin, vì vậy, thông điệp mà ngân hàng muốn truyền tải tới khách hàng được dựa trên đánh giá khách quan của chính cơ quan truyền thông.
Đối với PR qua các diễn đàn (hay còn gọi là Viral Internet Marketing): các ngân hàng có thể khơi gợi các chủ đề trên diễn đàn để “cài cắm” các thông tin muốn truyền tải, cũng như có thể thu thập được rất nhiều ý kiến của khách hàng về SPDV. Thông thường các thông tin trên diễn đàn sẽ được các khách hàng đánh giá khách quan và hay được so sánh với nhiều ngân hàng khác nhau, nên việc tạo dư luận trên diễn đàn sẽ tốt cho việc ngân hàng muốn thăm dò ý kiến của khách hàng về một SPDV trên thị trường.
- 7
Promotion
Các sự kiện online cũng là một kênh rất hữu hiệu để các ngân hàng sử dụng trong việc quảng bá hình ảnh của ngân hàng. Bằng cách tham gia tài trợ hoặc là đối tác thanh toán cho các sự kiện online (đấu giá trực tuyến, hội trợ thời trang online v.v.) hoặc tự mình tổ chức các sự kiện online, các ngân hàng có thể thu hút được sự quan tâm của rất nhiều người dùng internet.
- 8
Ad Online
Quảng cáo online là việc kết hợp rất nhiều phương thức quảng cáo khác nhau để quảng bá về SPDV hoặc các chương trình khuyến mại của ngân hàng, bao gồm: quảng cáo text, quảng cáo banner, video, rich media,.v.v. Để quảng cáo có hiệu quả cao, các ngân hàng cần quan tâm đến đối tượng tiếp cận quảng cáo và để đo lường hiệu quả, thông thường các ngân hàng sử dụng Google Analytics hoặc tự xây dựng phần mềm đánh giá hiệu quả. Quảng cáo online có chi phí khá cao so với các công cụ Internet Marketing khác.
Như vậy, để không bỏ qua lượng khách hàng tiềm năng ngày càng gia tăng trên môi trường internet, các ngân hàng cần chú ý đến việc triển khai Internet Marketing. Mỗi 1 kế hoạch marketing có thể chỉ sử dụng 1 công cụ hoặc kết hợp nhiều công cụ Internet Marketing cùng một lúc để tạo ra hiệu quả cao nhất.